Giá bán: 17.200.000 VND
Bộ lưu điện Online Santak C2KR
Sản phẩm | Bộ lưu điện |
Hãng sản xuất | Santak |
Model | C2KR |
Công nghệ | Online |
Công suất | 2 KVA/ 1.4 KW |
Thời gian lưu tối đa | 100% tải khoảng 9 phút; 50% tải khoảng 21 phút |
Điện áp vào | 115 ~ 300 VAC |
Điện áp ra | 220 VAC ± 2% |
Tần số nguồn vào | 50 Hz (46 ~ 54 Hz) |
Cổng giao tiếp | RS232, khe thông minh, RJ11, RJ45 |
Mô tả khác | Công nghệ trực tuyến chuyển đổi kép, được điều khiển bằng vi xử lý. Quản trị hệ thống bằng phần mềm Winpower thông qua chuẩn giao tiếp RS232.Thời gian chuyển mạch 0 mini giây |
Kích thước | 482 x 450 x 88mm (2U) |
Trọng lượng | 25.3 kg |
Chi tiết Bộ lưu điện Online Santak C2KR
NGUỒN VÀO | ||
---|---|---|
Điện áp danh định | 220 VAC | |
Ngưỡng điện áp | 115 ~ 300 VAC | |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) | |
Tần số danh định | 50 Hz (46Hz ~ 54Hz) | |
Hệ số công suất | 0.97 | |
NGUỒN RA | ||
Công suất | 2 KVA / 1.4 KW | |
Điện áp | 220 VAC ± 2% | |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) | |
Dạng sóng | Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc qui. | |
Tần số | Đồng bộ với nguồn vào hoặc 50Hz ± 0.2Hz (Chế độ ắc qui) | |
Hiệu suất | 88% (Chế độ điện lưới, ắc qui) | |
Khả năng chịu quá tải | 108% ~ 150% ± 5% trong vòng 30 giây | |
CHẾ ĐỘ BYPASS | ||
Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Quá tải, UPS lỗi, mức ắc qui thấp | |
Công tắc bảo dưỡng | Không | |
ẮC QUI | ||
Loại ắc qui | 12VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ > 3 năm | |
Thời gian lưu điện | 50% Tải | 21 phút |
100% Tải | 9 phút | |
GIAO DIỆN | ||
Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn | |
LED hiển thị các trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng. | |
Cổng giao tiếp | RS232, khe thông minh, RJ11, RJ45 | |
Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống | |
Thời gian chuyển mạch | 0 mili giây | |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | ||
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 40 oC | |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20 ~ 90%, không kết tụ hơi nước | |
CÁC TIÊU CHUẨN | ||
Độ ồn khi máy hoạt động | 50dB không tính còi báo | |
Trường điện từ | IEC 61000-4-2 (ESD) - Level 4 IEC 61000-4-3 (RS) - Level 3 IEC 61000-4-4(EFT) - Level 4 IEC 61000-4-5 (Surge) - Level 4 | |
Dẫn điện và phát xạ | En55022 CLASS B | |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước UPS (R x D x C) (mm) | 482 x 450 x 88 (2U) | |
Trọng lượng UPS tịnh (kg) | 10.3 | |
Kích thước ắc qui (R x D x C) (mm) | 482 x 450 x 88 (2U) | |
Trọng lượng ắc qui tịnh (kg) | 25.3 |